Từ điển Trần Văn Chánh
艗 - dật
(văn) ① Thuyền; ② 【艗首】dật thủ [yìshôu] a. Đầu thuyền. Cv. 艗艏, 鷁首. Xem 艏; b. Thuyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
艗 - ích
Đầu thuyền. Mũi thuyền — » Mũi ích nhẹ nhàng lướt sóng qua « ( Thơ cổ ).